VNPT-BHXH 5.0
– Đáp ứng đầy đủ biểu mẫu theo quy định của BHXH Việt Nam
– Hỗ trợ đơn vị lập hồ sơ, quản lý hồ sơ tiện lợi.
– Đường truyền kết nối riêng, an toàn, bảo mật.
– Công nghệ, tiện ích vượt trội…
Dịch vụ không chỉ giải quyết vấn đề cho Khách hàng mà còn mang lại sự hài lòng khi trải nghiệm dịch vụ.
Dịch vụ đáp ứng đầy đủ các thủ tục, biểu mẫu hồ sơ Thu, Chi theo Quy định của Bảo Hiểm xã hội Việt Nam. Luôn luôn cập nhật nhanh chóng những chính sách, thông báo, nâng cấp từ phía cơ quan Bảo hiểm xã hội cập nhật các tờ khai cho phép nộp điện tử.
2309
Đội ngũ hỗ trợ của VNPT trải rộng 63 tỉnh thành, luôn sẵn sàng hỗ trợ đơn vị ngay khi có vướng mắc. Bên cạnh đó, dịch vụ đã được triển khai từ 2015, do vậy với sự dày dặn trong kinh nghiệm triển khai, hỗ trợ sẽ làm Quý đơn vị hài lòng.
1097
Dịch vụ luôn đi đầu trong sử dụng công nghệ hiện đại tiên tiến khi xây dựng sản phẩm, dữ liệu của Khách Hàng được bảo mật tuyệt đối và lưu trữ trên thiết bị khách hàng bảo mật dựa theo quy định giao dịch điện tử Bảo hiểm xã hội Việt Nam
1364
10000++
Đơn vị sử dụng
100000++
Giao dịch/Ngày
4163++
Theo dõi fanpage
63++
Tỉnh thành phố
1-> 100 Lao động
18 tháng: 550.000đ
33 tháng: 880.000đ
48 tháng: 1.045.000đ
1-> 1000 Lao động
18 tháng: 880.000đ
33 tháng: 1.408.000đ
48 tháng: 1.672.000đ
Không giới hạn LĐ
18 tháng: 1.210.000đ
33 tháng: 1.936.000đ
48 tháng: 2.299.000đ
1-> 10 Lao động
(Phí thuê bao VNPT-CA + Phí dịch vụ VNPT-BHXH)
18 tháng: 1.486.000đ
33 tháng: 2.321.000đ 2.000.000đ
48 tháng: 2.695.000đ 2.200.00đ
1-> 100 Lao động
(Phí thuê bao VNPT-CA + Phí dịch vụ VNPT-BHXH)
18 tháng: 1.749.000đ
33 tháng: 2.860.000đ 2.3500.000đ
48 tháng: 3.185.600đ 2.500.000đ
1-> 1000 Lao động
(Phí thuê bao VNPT-CA + Phí dịch vụ VNPT-BHXH)
18 tháng: 2.062.000đ
48 tháng: 3.322.000đ 2.586.000đ
48 tháng: 3.773.000đ 2.950.00đ
Không giới hạn lao động
(Phí thuê bao VNPT-CA + Phí dịch vụ VNPT-BHXH)
18 tháng: 2.365.000đ
33 tháng: 3.823.600đ 3.000.000đ
48 tháng: 4.367.000đ 3.568.000đ
1-> 10 Lao động
(Phí thuê bao VNPT-CA + Phí dịch vụ VNPT-BHXH)
18 tháng: 1.320.000đ
33 tháng: 2.156.000đ 1.800.000đ
48 tháng: 2.530.000đ 2.100.000đ
1-> 100 Lao động
(Phí thuê bao VNPT-CA + Phí dịch vụ VNPT-BHXH)
18 tháng: 1.584.000đ
33 tháng: 2.695.000đ 2.200.000đ
48 tháng: 3.020.600đ 2.500.000đ
1-> 1000 Lao động
(Phí thuê bao VNPT-CA + Phí dịch vụ VNPT-BHXH)
18 tháng: 1.897.500đ
48 tháng: 3.157.000đ 2.500.000đ
48 tháng: 3.608.000đ 2.800.000đ
Không giới hạn lao động
(Phí thuê bao VNPT-CA + Phí dịch vụ VNPT-BHXH)
18 tháng: 2.200.000đ
33 tháng: 3.658.600đ 2.800.000đ
48 tháng: 4.202.000đ 3.300.000đ